Thống kê sự nghiệp đơn Robert_Farah_(quần_vợt)

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Tournament2010201120122013SRW-L
Grand Slam tournaments
Australian OpenAQ2Q1Q10 / 00–0
French OpenAQ2Q2A0 / 00–0
WimbledonAQ2Q2A0 / 00–0
US OpenQ31RQ2A0 / 10–1
Win–Loss0–00–10–00–00 / 10–1
ATP World Tour Masters 1000
Miami MastersAQ2AA0 / 00–0
Win–Loss0–00–00–00–00 / 00–0
ATP World Tour 500 series
BarcelonaAA3RA0 / 12–1
WashingtonAAQ2A0 / 00–0
Win–Loss0–00–02–10–00 / 12–1
ATP World Tour 250 series
BrisbaneAQ1AA0 / 00–0
Viña del MarAAQ2A0 / 00–0
San JoseA1RAA0 / 10–1
Delray BeachA1RQ3A0 / 10–1
MunichA1R2RA0 / 11–2
StuttgartAAQ3A0 / 00–0
Win–Loss0–00–31–10–00 / 41–4
Career statistics
Titles–Finals0–00–00–00–00 / 00–0
Year End Ranking189232207NA